Thực đơn
Sáng tạo doanh 2019 Thí sinhCông ty | Tên | Quốc tịch | Lớp | Xếp hạng | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
E02 | E03 | E04 | E05 | E06 | E07 | E08 | E09 | E10 | ||||||||
# | # | # | Bình chọn | # | # | # | Bình chọn | # | # | Bình chọn | # | Bình chọn | ||||
Wajijiwa Entertainment (哇唧唧哇娱乐) | Châu Chấn Nam - Vin Zhou (周震南) | Trung Quốc | A | 1 | 7,047,203 | 1 | 15,743,856 | 1 | 8,466,959 | 1 | 37,098,540 | |||||
Hạ Chi Quang - Xia Zhiguang (夏之光) | A → B | 2 | 2,738,345 | 4 | 5 | 8,390,520 | 7 | 2,662,885 | 4 | 11,107,051 | ||||||
Triệu Lỗi - Zhao Lei (赵磊) | 7 | 5 | 2,514,182 | 7 | 9 | 6,321,710 | 14 | 16 | 1,594,355 | 10 | 7,503,760 | |||||
Trác Tiêu Văn - Zhai Xiaowen (翟潇闻) | F | 10 | 9 | 2,388,971 | 8 | 7 | 7,309,151 | 8 | 5 | 2,861,507 | 6 | 10,581,322 | ||||
Yên Hủ Gia - Yan Xujia (焉栩嘉) | A | 3 | 6 | 2,512,447 | 5 | 4 | 8,469,327 | 3 | 3,307,633 | 3 | 11,164,384 | |||||
Bành Sở Việt - Peng Chuyue (彭楚粤) | F | 5 | 8 | 11 | 2,369,743 | 14 | 4,730,087 | 18 | 14 | 1,708,660 | 17 | 5,734,833 | ||||
Jay Walk New Joy (嘉行新悅传媒) | Tưởng Dập Minh -Jiang Yiming (蒋熠铭) | B | 49 | 50 | 48 | 414,173 | 44 | 32 | 30 | 1,648,677 | 34 | Đã loại | ||||
Triệu Trạch Phàm - Zhao Zefan (赵泽帆) | 48 | 45 | 42 | 487,126 | 34 | 27 | 26 | 1,718,498 | 22 | 20 | 1,468,345 | 22 | 1,272,436 | |||
Triệu Hựu Duy - Zhao Youwei (赵宥维) | C | 54 | 70 | 64 | Đã loại | |||||||||||
Lộ Hoán Du - Lu Huanyu (卢奂瑜) | B | 45 | 90 | 84 | ||||||||||||
Tần Thiên - Qin Tian (秦天) | 34 | 37 | 30 | 675,046 | 33 | 28 | 1,664,065 | 33 | 31 | Được giữ lại | 26 | 543,765 | ||||
Phong Sở Hiên - Feng Chuxuan (丰楚轩) | A | 33 | 29 | 25 | 824,190 | 21 | 22 | 2,754,560 | 21 | 19 | 1,505,985 | 25 | 749,878 | |||
Easyplus (壹心壹加壹) | Hà Liêu Lữ Quân - Heliao Luyun (何廖侣匀) | C | 55 | 75 | 74 | Đã loại | ||||||||||
Du Bân - Yu Bin (俞彬) | 43 | 49 | 44 | 469,349 | 41 | 42 | 32 | 1,567,265 | 31 | 32 | Đã loại | |||||
Dư Thừa Ân - Yu Chengen (余承恩) | 46 | 25 | 24 | 889,129 | 25 | 24 | 1,970,667 | 26 | ||||||||
Cố Thiên Hàng - Gu Tianhang (顾天航) | 36 | 67 | 62 | Đã loại | ||||||||||||
Ngưu Siêu - Niu Chao (牛超) | A | 50 | 24 | 21 | 1,197,601 | 18 | 19 | 3,862,556 | 17 | 1,556,199 | 16 | 6,598,460 | ||||
Banana Culture Entertainment (香蕉娱乐) | Tằng Tương Kiệt - Zeng Gangjie (曾纲杰) | C | 91 | 96 | 94 | Đã loại | ||||||||||
Hoàng Chấn Vũ -Huang Zhenyu (黄震宇) | Malaysia | 56 | 82 | 91 | ||||||||||||
Trần Úc Giai - Chen Yujia (陈郁佳) | Trung Quốc | 97 | 66 | 79 | ||||||||||||
Nuclear Fire Media (火核文化) | Hạ Tuấn Hùng - He Junxiong (贺俊雄) | A → B | 14 | 13 | 1,839,188 | 32 | 36 | 33 | 1,558,375 | 29 | 28 | Đã loại | ||||
Lâm Tử Kiệt - Lin Zijie (林子杰) | C | 24 | 22 | 26 | 815,724 | 51 | 49 | 47 | Đã loại | |||||||
Ngô Hùng Thành - Wu Xiongcheng (吴雄成) | F | 44 | 58 | 67 | Đã loại | |||||||||||
Châu Triệu Uyên -Zhou Zhaoyuan (周兆渊) | B | 16 | 12 | 18 | 1,459,047 | 49 | 43 | 44 | Đã loại | |||||||
Hùng Nghệ Văn -Xiong Yiwen (熊艺文) | C | 30 | 23 | 28 | 784,444 | 52 | 50 | 49 | ||||||||
Qin's Entertainment (坤音娱乐) | Dương Đào - Yang Tao (杨淘) | F | 71 | 61 | 66 | Được giữ lại | 56 | 54 | ||||||||
Lân Nhất Minh - Lin Yiming (麟壹铭) | 74 | 60 | 63 | Đã loại | ||||||||||||
Youhug Media (耀客传媒) | Đới Cảnh Diệu - Dai Jingyao (戴景耀) | 11 | 20 | 1,220,770 | 15 | 18 | 3,925,368 | 19 | 18 | 1,529,204 | 21 | 2,816,767 | ||||
Esee Model Management (Esee英模) | Tứ Chính - Si Zheng (四正) | C | 35 | 47 | 40 | 493,669 | 27 | 28 | 38 | Đã loại | ||||||
Long WuTian Culture (缔壹娱乐) | Trương Nghệ Đông - Zhang Yidong (张艺东) | 75 | 78 | 76 | Đã loại | |||||||||||
Starrylab (泰洋星河) | Đỗ Dục - Du Yu (杜煜) | 61 | 44 | 52 | 358,856 | 53 | 55 | Đã loại | ||||||||
Huayi Brothers (华谊兄弟聚星) | Quách Tinh Dã - Guo Xingye (郭星冶) | F | 27 | 54 | 60 | Được giữ lại | Đã loại | |||||||||
1CM Lingyu Entertainment (1CM领誉) | Vương Chí Văn - Wang Zhiwen (王志文) | 60 | 76 | 85 | 54 | 52 | 52 | Đã loại | ||||||||
Thực tập sinh tự do | Sử Tử Dật - Shi Ziyi (史子逸) | 85 | 92 | 87 | Đã loại | |||||||||||
Kendall Erik Brant -Hạo Nhiên (于浩然) | Hoa Kỳ | 21 | 39 | 57 | ||||||||||||
Dư Tông Dao - Yu Zongyao (余宗遥) | Hồng Kông | C | 81 | 91 | 92 | |||||||||||
Vương Thần Nghệ - Wang Chenyi (王晨艺) | Trung Quốc | A | 12 | 4 | 2,635,642 | 9 | 6 | 7,883,385 | Tự rời khỏi chương trình | |||||||
Hứa Bác Duy - Xu Bowei (許博惟) | Tự rời khỏi chương trình | |||||||||||||||
Dương Phi Đồng - Yang Feitong (楊非同) | Đã loại | |||||||||||||||
Mantra Pictures M (工夫真言) | Diêm Bác - Yan Bo (闫博) | F | 94 | 98 | 96 | Đã loại | ||||||||||
Vạn Vũ Hàng - Wan Yuhang (万雨航) | C | 90 | 95 | 81 | ||||||||||||
Hầu Lập - Hou Li (侯立) | 57 | 71 | 70 | |||||||||||||
Lưu Thần Vũ - Liu Chenyu (刘宸羽) | F | 77 | 86 | Được giữ lại | Đã loại | |||||||||||
Hot Idol Music (好好栮朷) | Lưu Cẩn Du - Liu Jinyu (刘谨瑜) | C | 82 | 89 | 83 | Đã loại | ||||||||||
Mã Tuyết Dương - Ma Xueyang (马雪阳) | B | 17 | 28 | 27 | 801,197 | 24 | 30 | 35 | Được giữ lại | 20 | 23 | Đã loại | ||||
Dư Khả - Yu Ke (余可) | 92 | 88 | 82 | Đã loại | ||||||||||||
Trương Mãnh - Zhang Meng (张猛) | C | 88 | 97 | |||||||||||||
Trương Minh Hiên - Zhang Mingxuan (张铭轩) | 83 | 94 | 95 | |||||||||||||
Jiyun Culture (极韵文化) | Lâm Á Đông - Lin Yadong (林亚冬) | B | 66 | 55 | 47 | 418,735 | 37 | 44 | 45 | Đã loại | ||||||
Trương Đạt Nguyên - Zhang Dayuan (张达源) | 53 | 40 | 36 | 517,578 | 48 | 53 | ||||||||||
SDT Entertainment (SDT娱乐) | Triệu Nhượng - Zhao Rang (赵让) | A | 9 | 11 | 10 | 2,380,071 | 11 | 8 | 7,021,480 | 9 | 1,990,164 | 11 | 7,498,972 | |||
Rex - Lý Hâm Nhất (李鑫一) | A → B | 23 | 18 | 19 | 1,352,570 | 20 | 3,606,625 | 10 | 1,962,970 | 13 | 7,490,277 | |||||
Đại Thiếu Đông - Dai Shaodong (代少冬) | C | 69 | 33 | 39 | 494,760 | 58 | 59 | Được giữ lại | 35 | 36 | Đã loại | |||||
Tử Kha - Xu Ke (徐珂) | B | 68 | 62 | 77 | Đã loại | |||||||||||
Yihui Media (意汇传媒) | Hồ Hạo Phàm - Hu Haofan (胡浩帆) | F | 32 | 56 | 46 | 419,827 | 43 | 46 | 48 | Đã loại | ||||||
Lý Vân Nhuệ - Li Yunrui (李昀锐) | B | 6 | 16 | 15 | 1,642,526 | 22 | 23 | 21 | 3,371,809 | 15 | 21 | 1,433,721 | 19 | 4,926,666 | ||
TH Entertainment (天浩盛世) | Đổng Hướng Khoa - Dong Xiangke (董向科) | F | 37 | 43 | 41 | 488,289 | 50 | 51 | Đã loại | |||||||
Bạch Hồng Thao - Bai Hongtao (白洪滔) | 26 | 30 | 29 | 690,184 | 57 | 59 | 58 | |||||||||
Quách Già Duệ - Guo Jiarui (郭珈睿) | 25 | 31 | 37 | 512,446 | 59 | 57 | ||||||||||
Kangxi Pictures (康曦影業) | Ngụy Thân Châu -Wei Shenzhou (魏伸洲) | 84 | 84 | 73 | Đã loại | |||||||||||
Thôi Thiệu Dương - Cui Shaoyang (崔绍阳) | 70 | 65 | 54 | 315,042 | 55 | 56 | Đã loại | |||||||||
Lý Vĩ Tiệp - Li Weijie (李伟捷) | 80 | 87 | 80 | Đã loại | ||||||||||||
Huaying Entertainment (华影艺星) | Kỳ Nhất Đồng - Ji Yitong (纪一曈) | 59 | 80 | 90 | ||||||||||||
Chung Nặc Ngôn -Zhong Nuoyan (钟诺言) | Hồng Kông | 65 | 83 | 93 | ||||||||||||
Begonia Culture Media (海宁海棠) | Lục Tư Hằng - Lu Siheng (陆思恒) | Trung Quốc | A | 15 | 17 | 16 | 1,595,851 | 16 | 11 | 10 | 6,101,702 | 11 | 12 | 1,758,391 | 12 | 7,492,944 |
Chuangxin Power (创星力量) | Chu Vi Chi - Zhu Weizhi (朱微之) | F | 29 | 42 | 32 | 557,736 | 38 | 40 | 42 | Đã loại | ||||||
Fanling Culture Media (泛领文化) | Diêu Sâm - Yao Chen (姚琛) | 41 | 59 | 38 | 506,363 | 10 | 12 | 5,788,938 | 5 | 4 | 3,156,314 | 5 | 10,764,262 | |||
Pelias (依海文化) | Lưu Dã - Liu Ye (刘也) | A | 4 | 5 | 7 | 2,418,541 | 6 | 10 | 11 | 5,797,964 | 4 | 6 | 2,826,571 | 8 | 7,974,641 | |
Attitude Music (态度音乐) | Trương Nhan Tề -Zhang Yanqi (张颜齐) | B | 18 | 10 | 8 | 2,390,388 | 3 | 8,638,533 | 6 | 8 | 2,489,183 | 7 | 9,626,829 | |||
Asian Idol Factory (AIF娱乐) | Lâm Nhiễm - Lin Ran (林染) | F | 39 | 26 | 35 | 518,132 | 31 | 38 | 39 | Đã loại | ||||||
Dương Thái Nhụy - Yang Tairui (杨泰瑞) | 28 | 36 | 56 | Đã loại | ||||||||||||
Lý Cảnh Trạch - Li Jingze (李景泽) | 51 | 32 | 58 | |||||||||||||
Đường Tâm - Tang Xin (唐心) | 67 | 35 | 61 | |||||||||||||
iMe Entertainment (iMe娱乐) | Lý Dương - Li Yang (李扬) | 40 | 69 | 78 | ||||||||||||
Đặng Giai Khôn -Deng Jiakun (邓佳坤) | 96 | 81 | 89 | Được giữ lại | Đã loại | |||||||||||
Tại Minh - Zai Ming (在铭) | 58 | 74 | 72 | 26 | 34 | 40 | Đã loại | |||||||||
Lý Nhất Triết - Li Yizhe (李一喆) | 76 | 93 | 99 | Đã loại | ||||||||||||
Rui Star Culture (睿星文化) | Tất Hạo Nhiên - Bi Haoran (毕皓然) | Nga | C | 47 | 57 | 50 | 403,075 | 45 | 41 | Đã loại | ||||||
Dư Viễn Phàm - Yu Yuanfan (余远帆) | Trung Quốc | 86 | 86 | 65 | Đã loại | |||||||||||
Trương Quýnh Mẫn - Zhang Jiongmin (张炯敏) | F | 31 | 38 | 31 | 583,879 | 42 | 47 | 46 | Đã loại | |||||||
MIGO TOM (哇偶文化) | Vương Hiếu Thần -Wang Xiaochen (王孝辰) | B | 73 | 73 | 75 | Đã loại | ||||||||||
Kiều Quân Vũ - Qiao Junwu (乔君武) | C | 79 | 68 | 53 | 338,775 | 39 | 31 | 36 | Đã loại | |||||||
Huakai Banxia Culture (花开半夏) | Vương Nghệ Hoành - Wang Yiheng (王艺衡) | 64 | 46 | 45 | 458,138 | 35 | 29 | 37 | Được giữ lại | 36 | 35 | Đã loại | ||||
Lý Hòa Thần - Li Hechen (李和宸) | 63 | 63 | 71 | Đã loại | ||||||||||||
Chaodian Culture (超电文化) | Dịch Ngôn - Yi Yan (易言) | 78 | 64 | 49 | 408,219 | 47 | 48 | 50 | Đã loại | |||||||
Lưu Hạ Tuấn - Liu Xiajun (刘夏俊) | 89 | 72 | 69 | Đã loại | ||||||||||||
JNERA Cultural Media (嘉纳盛世) | Đoàn Hạo Nam -Duan Haonan (段浩男) | F | 98 | 51 | 55 | 311,669 | 46 | 35 | 29 | 1,655,068 | 23 | 24 | Được giữ lại | 24 | 832,008 | |
Niuban Culture (牛班文化) | Triệu Chính Hào - Zhao Zhenghao (赵政豪) | A | 22 | 19 | 17 | 1,589,556 | 13 | 15 | 17 | 4,073,217 | 25 | 25 | 18 | 5,073,049 | ||
Jiashang Media (嘉尚传媒) | Nhâm Thế Hào - Ren Shihao (任世豪) | C | 19 | 34 | 34 | 524,719 | 28 | 26 | 25 | 1,832,939 | 28 | 29 | Đã loại | |||
Tiêu Khải Trung - Xiao Kaizhong (肖凯中) | F | 52 | 52 | 43 | 469,960 | 40 | 45 | 43 | Được giữ lại | 32 | 33 | |||||
Core Culture (核心文化) | Ngô Thiên Nhậm - Wu Tianren (吴天任) | B | 95 | 100 | 98 | Đã loại | ||||||||||
ETM Academy (ETM 活力時代) | Ngô Quý Phong - Wu Jifeng (吴季峰) | B | 20 | 15 | 14 | 1,732,428 | 17 | 16 | 4,447,459 | 24 | 22 | 1,414,815 | 20 | 2,828,886 | ||
Proud Culture (傲普文化) | Tôn Kỳ Tuấn - Sun Qijun (孙圻峻) | Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) | C | 62 | 41 | 33 | 525,897 | 30 | 37 | 31 | 1,632,193 | 27 | 27 | Được giữ lại | 23 | 1,229,193 |
Original Plan (原际画) | Hà Lạc Lạc - He Luoluo (何洛洛) | Trung Quốc | B | 8 | 3 | 2,729,640 | 2 | 8,862,602 | 2 | 3,765,911 | 2 | 13,652,312 | ||||
Oriental Story (东方物語) | Thái Chính Kiệt - Cai Zhengjie (蔡正杰) | 38 | 53 | 51 | 395,771 | 36 | 39 | 34 | Đã loại | |||||||
Kaila Picture (鲜花盛开) | Vương Thông - Wang Tong (王通) | C | 93 | 99 | 100 | Đã loại | ||||||||||
White Media (白色系) | POI - Nhậm Hào (任豪) | A → B | 13 | 21 | 22 | 1,092,653 | 23 | 22 | 23 | 2,466,677 | 12 | 11 | 1,820,977 | 9 | 7,511,752 | |
Yinhe Kuyu Media (银河酷娱) | Lưu Đặc - Liu Te (刘特) | C | 87 | 79 | 68 | Được giữ lại | 29 | 25 | 27 | 1,676,635 | 27 | 30 | Đã loại | |||
D.Wang Media (大王文化) | Lý Thiên Kỳ - Li Tianqi (李天琪) | 72 | 88 | 88 | Đã loại | |||||||||||
XYSZ Media (喜遇尚作) | La Điện Hạ - Luo Dianxia (罗殿夏) | 42 | 48 | 59 | Đã loại | |||||||||||
MountainTop (泰洋音乐) | Cao Gia Lãng - Gao Jialang (高嘉朗) | A | 27 | 23 | 974,132 | 19 | 16 | 15 | 4,667,715 | 16 | 13 | 1,734,123 | 14 | 6,902,191 | ||
Topping Culture (拓影文化) | Trương Viễn - Zhang Yuan (张远) | 14 | 12 | 2,368,294 | 12 | 13 | 5,099,031 | 13 | 15 | 1,646,404 | 15 | 6,795,086 | ||||
Catwalk (凯渥经纪) | Lâm Hoán Quân - Lin Huanjun (林焕钧) | B | Tự rời khỏi chương trình |
Thực đơn
Sáng tạo doanh 2019 Thí sinhLiên quan
Sáng tạo doanh châu Á 2024 Sáng tạo doanh 2021 Sáng Tạo 101 Sáng tạo doanh 2020 Sáng tạo doanh 2019 Sáng mắt chưa Sáng chế Sáng kiến nguồn mở Sáng đèn Sáng kiến Lá chắn Bầu trời châu ÂuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sáng tạo doanh 2019 https://v.qq.com/biu/msearch_detail?id=rkg25pii1rz...